Xe tải Mitsubishi 1t9 Canter mới được thiết kế không chỉ đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa mà còn tiện nghi, thân thiện với môi trường và rất kinh tế.
![]() |
xe tai Mitsubishi 1t9 thùng kín |
Thông số xe tai Mitsubishi 1t9 thùng kín
Loại xe Mitsubishi
|
DOTHANHOTO.CANTER 4.7L DB
|
|
Loại xe nền Mitsubishi
|
MITSUBISHI – CANTER 4.7L
|
|
Kích thước & Trọng lượng
|
||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
6.280 x 2.010 x 2.900
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3.350
|
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
4.485 x 1.880 x 1.930
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
|
Trọng lượng bản thân
|
kG
|
2.805
|
Trọng tải cho phép chở
|
kG
|
1.700
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kG
|
4.700
|
Số chỗ ngồi
|
03
|
|
Động cơ Xe Mitsubishi
|
||
Loại
|
4D34-2AT5 Diesle (EURO II) tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng
|
|
Đường kính x hành trình piston
|
mm
|
112 X 130
|
Thể tích làm việc
|
cm3
|
3.980
|
Công suất lớn nhất
|
PS/rpm
|
81/2.900
|
Mômen xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
28/1.600
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
100
|
Khung xe Mitsubishi
|
||
Hộp số
|
5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 5
|
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp
|
|
Hệ thống phanh
|
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
|
|
Hệ thống treo
|
Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực
|
|
Tỷ số truyền của cầu sau
|
5,571 : 1
|
|
Cỡ lốp
|
7.00-16-14PR
|
|
Tốc độ cực đại
|
km/h
|
113
|
Khả năng vượt dốc
|
θ%
|
51,1
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
6,8
|
Cabin
|
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
|
|
Thùng tải kín Xe mitsubishi
|
||
Vách ngoài
|
Inox dập sóng 0,5 mm
|
|
Vách trong
|
Tôn kẽm dày 0,5 mm
|
|
Sàn thùng
|
Tôn phẳng dày 3 mm
|
|
Đà ngang
|
Thép U80 dày 3 mm
|
|
Đà dọc
|
Thép U100 dày 4 mm
|
|
Trang bị tiêu chuẩn Xe mitsubishi
|
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét